TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH 1. 祖母 そぼ Bà2. おばあちゃん Bà 3. 父、お父さん Bố 4. 母、お母さん Mẹ 5. 息子 むすこ Con trai 6. 兄、弟 Anh trai,em trai 7. 姉、妹 Chị gái,em gái 8. 祖父、おじいちゃん Ông 9. おば Cô,gì 10. 叔父 おじ Chú 11. いとこ Anh em họ 12. 娘 むすめ Con gái
0 nhận xét:
Đăng nhận xét