Hiragana
| Phiên âm |
Dịch nghĩa
|
| おはようございます | ohayou gozaimasu | Xin chào, chào buổi sáng |
| こんにちは | konnichiwa | xin chào, chào buổi chiều (hoặc chào thông thường) |
| こんばんは | konbanwa | chào buổi tối |
| おやすみなさい | oyasuminasai | chúc ngủ ngon |
| さようなら | sayounara | chào tạm biệt |
| ありがとうございます | arigatou gozaimasu | xin cảm ơn |
| すみません | sumimasen | xin lỗi… |
| おねがいします | onegaishimasu | xin vui lòng/ xin làm ơn |
MỘT SỐ CÂU CHÀO HÀNG NGÀY
MỘT SỐ CÂU CHÀO HÀNG NGÀY
0 nhận xét:
Đăng nhận xét