TỪ VỰNG VỀ XE ĐẠP, XE MÁY

Từ vựng về xe máy バイクについて

Bình xăng ガソリンタンク
Yên trước  シート/パッド
Yên sau ピリアン
Xi nhan ターンシグナル
Chắn bùn sau 泥よけ(どろよけ)
Lò xo giảm xóc カウンタースプリング
Ống bô マフラー
Chân trống スタンド
Hộp số  変速装置(へんそくそうち)
Nan hoa, vành bánh xe スポーク、クラウン
Phit tông, heo dầu ピストン
Lốp xe タイヤ
Giảm xóc trước カウンタースプリング
Chắn bùn trước 泥よけ(どろよけ)
Đèn pha ヘッドライト
Tay lái, tay ga  ハンドル
Công tắc máy スイッチ
Kim phun インジェクタ
Bộ cảm biến センサ
Cảm biến ECT ECTセンサ
Cảm biến CKF CKFセンサ
Cảm biến OXI OXIセンサ
Bơm xăng ガソリンポンプ
Tiết chế, chỉnh lưu 清流(せいりゅう)

Từ vựng về xe đạp
Bánh xe 車輪(しゃりん)
Tay lái ハンドル/舵(かじ)
Khung xe 車体(しゃたい)
Còi xe クラクション
Xe đạp đôi タンデム
Mũ bảo hiểm ヘルメット
Chân chống スタンド
Vật chắn (cái chắn bùn) 泥よけ(どろよけ)
Tay cầm ハンドル
Khóa 鍵 (かぎ)
Yên xe サドル
Phanh xe ブレーキ/歯止め(はどめ)
Dây xích, dây sên チェーン/連鎖(れんさ)
Bàn đạp トレドル/ペダル
Bánh răng ギア/歯車(はぐるま)
Đĩa xích スプロケットホイール
Bơm xe タイヤに空気を入れる(タイヤにくうきをいれる)
Dây cáp ブレーキケーブル
Tay phanh ブレーキハンドレバー
Vật phát quang, phản chiếu 光物(ひかりもの)
Nan hoa, tăm xe スポーク
Cái van コック/バルブ
Vá xăm パンク修理する (パンクしゅうりする)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét